Icon menuLogo Cabal Origin VTCNút đăng nhập
Background trang hướng dẫn

Hệ thống xếp hạng danh dự🔥

17/06/2025

Hệ thống xếp hạng danh dự 


Định nghĩa của Bậc Danh Dự 

Check your honor level! 

Kiểm tra cấp độ danh dự của bạn! 

Kết quả chiến đấu danh dự của các chiến binh Nevares được phân loại thành một cấp bậc nhất định, được gọi là cấp bậc danh dự. 

Có các bậc danh dự từ 1 đến 30 và bạn có thể kiểm tra bậc danh dự và điểm số của mình ở đầu cửa sổ thông tin nhân vật (phím tắt: C). Bạn phải đạt được một số điểm danh dự nhất định để tiến tới bậc danh dự tiếp theo. 

Làm thế nào để kiếm được điểm danh dự 

Quest item Glory Plate! 

Vật phẩm nhiệm vụ Tấm vinh quang! 

Điểm danh dự có thể được kiếm theo những cách sau: 

1.Giết quái vật trên bản đồ chiến tranh và kênh chiến tranh. 

Bản đồ chiến tranh 

Kênh Chiến tranh 

Di tích bị lãng quên, Bờ hồ, 

Rừng đột biến, Cầu hoang dã, Cổng địa ngục 

Dấu vết bí ẩn, Senilinia 

13 kênh trên mỗi máy chủ 

2.Có được thông qua nhiệm vụ 

(Bảng danh dự/vinh quang, nhiệm vụ chung, nhiệm vụ theo kịch bản, v.v.) 

3.Đổi điểm danh dự với WExp thu được sau khi hoàn thành nhiệm vụ chiến tranh 

(Sĩ quan NPC Morrison ở Portlux) 

4.Một số điểm danh dự được thưởng khi hoàn thành nhiệm vụ ngục tối và ngục tối nhiệm vụ 

5.Mua khối danh dự với DP 

6.Nhận được một số điểm danh dự nhất định theo cấp bậc khi báo cáo huy hiệu công trạng (Cấp bậc danh dự 10 trở lên) 

Khi bạn báo cáo huy hiệu công trạng ở Cấp độ danh dự 10 trở lên, bạn sẽ nhận được Điểm danh dự 

* Trường hợp huy hiệu vàng 

Huy chương công trạng 

Lớp 1 

Lớp 2 

Lớp 3 

Lớp 4 

Lớp 5 

Lớp 6 

Lớp 7 

Lớp 8 

Lớp 10 danh dự 

43.987 

52.785 

63.342 

76.010 

91.212 

109,454 

131.345 

157,614 

Lớp 11 danh dự 

61.582 

73.899 

88.678 

106.414 

127.697 

153,236 

183.883 

220.660 

Lớp 12 danh dự 

86.215 

103,458 

124,149 

148.979 

178.775 

214.530 

257,436 

308,923 

Lớp 13 danh dự 

120.701 

144.841 

173,809 

208.571 

250,285 

300,342 

360,410 

432,492 

Lớp 14 danh dự 

147.859 

177.430 

212.916 

255.500 

306.599 

367.919 

441,503 

529,804 

Cấp độ danh dự 15 

158.420 

190,104 

228,125 

273,749 

328,499 

394,199 

473,039 

567,647 

Lớp 16 danh dự 

316.840 

380,208 

456,249 

547,499 

656.999 

788,398 

946.078 

1.135.294 

Lớp 17 danh dự 

430,902 

517,082 

620,499 

744,598 

893,518 

1.072.222 

1.286.666 

1.543.999 

Lớp 18 danh dự 

484,765 

581,718 

698,061 

837,673 

1.005.208 

1.206.250 

1.447.500 

1.737.000 

Danh dự lớp 19 

552,631 

663,158 

795,789 

954,947 

1.145.937 

1.375.124 

1.650.149 

1.980.178 

Cấp độ danh dự 20 

644,737 

773,684 

928,421 

1.114.105 

1.336.926 

1.604.311 

1.925.174 

2.310.208 

Lớp 21 danh dự 

651,184 

781,421 

937,705 

1.125.246 

1.350.295 

1.620.354 

1.944.425 

2.333.310 

Danh dự lớp 22 

654,440 

785,328 

942,394 

1.130.873 

1.357.048 

1.628.458 

1.954.150 

2.344.980 

Lớp 23 danh dự 

657,712 

789,254 

947,105 

1.136.526 

1.363.831 

1.636.597 

1.963.916 

2.356.699 

Danh dự lớp 24 

661.001 

793,201 

951.841 

1.142.209 

1.370.651 

1.644.781 

1.973.737 

2.368.484 

Cấp độ danh dự 25 

664,306 

797,167 

956.600 

1.147.920 

1.377.504 

1.653.005 

1.983.606 

2.380.327 

Danh dự lớp 26 

667,628 

801,154 

961,385 

1.153.662 

1.384.394 

1.661.273 

1.993.528 

2.392.234 

Danh dự lớp 27 

670,966 

805,159 

966,191 

1.159.429 

1.391.315 

1.669.578 

2.003.494 

2.404.193 

Danh dự lớp 28 

674,321 

809,185 

971,022 

1.165.226 

1.398.271 

1.677.925 

2.013.510 

2.416.212 

Danh dự lớp 29 

677,693 

813,232 

975,878 

1.171.054 

1.405.265 

1.686.318 

2.023.582 

2.428.298 

Cấp độ danh dự 30 

681,081 

817,297 

980,756 

1.176.907 

1.412.288 

1.694.746 

2.033.695 

2.440.434 


* Trong trường hợp huy hiệu bạch kim hoặc kim cương 

Huy chương công trạng 

Lớp 1 

Lớp 2 

Lớp 3 

Lớp 4 

Lớp 5 

Lớp 6 

Lớp 7 

Lớp 8 

Lớp 10 danh dự 

57,183 

68.620 

82.344 

98.813 

118.575 

142.290 

170.748 

204.898 

Lớp 11 danh dự 

80.056 

96.068 

115.281 

138.338 

166.006 

199,206 

239.047 

286,858 

Lớp 12 danh dự 

112.079 

134,495 

161.393 

193,672 

232,407 

278.889 

334,666 

401,599 

Lớp 13 danh dự 

156.911 

188,293 

225.951 

271,142 

325.370 

390,444 

468,533 

562,239 

Lớp 14 danh dự 

192,216 

230,659 

276.790 

332,150 

398,578 

478,294 

573,953 

688,745 

Cấp độ danh dự 15 

205.946 

247,135 

296.562 

355,873 

427,048 

512,458 

614,950 

737,941 

Lớp 16 danh dự 

411,892 

494,270 

593,123 

711,748 

854,098 

1.024.917 

1.229.901 

1.475.882 

Lớp 17 danh dự 

560,172 

672,206 

806,648 

967,977 

1.161.573 

1.393.888 

1.672.665 

2.007.198 

Lớp 18 danh dự 

630,194 

756,233 

907,479 

1.088.974 

1.306.770 

1.568.125 

1.881.750 

2.258.100 

Danh dự lớp 19 

718,420 

862,105 

1.034.525 

1.241.431 

1.489.718 

1.787.661 

2.145.193 

2.574.231 

Cấp độ danh dự 20 

838,158 

1.005.789 

1.206.947 

1.448.336 

1.738.003 

2.085.604 

2.502.726 

3.003.270 

Lớp 21 danh dự 

846.540 

1.015.848 

1.219.018 

1.462.822 

1.755.386 

2.106.463 

2.527.756 

3.033.307 

Danh dự lớp 22 

850,773 

1.020.928 

1.225.114 

1.470.137 

1.764.164 

2.116.997 

2.540.396 

3.048.475 

Lớp 23 danh dự 

855.027 

1.026.032 

1.231.238 

1.477.486 

1.772.983 

2.127.580 

2.553.096 

3.063.715 

Danh dự lớp 24 

859,302 

1.031.162 

1.237.394 

1.484.873 

1.781.848 

2.138.218 

2.565.862 

3.079.034 

Cấp độ danh dự 25 

863,599 

1.036.319 

1.243.583 

1.492.300 

1.790.760 

2.148.912 

2.578.694 

3.094.433 

Danh dự lớp 26 

867,917 

1.041.500 

1.249.800 

1.499.760 

1.799.712 

2.159.654 

2.591.585 

3,109,902 

Danh dự lớp 27 

872,257 

1.046.708 

1.256.050 

1.507.260 

1.808.712 

2.170.454 

2.604.545 

3,125,454 

Danh dự lớp 28 

876,618 

1.051.942 

1.262.330 

1.514.796 

1.817.755 

2.181.306 

2.617.567 

3.141.080 

Danh dự lớp 29 

881.001 

1.057.201 

1.268.641 

1.522.369 

1.826.843 

2.192.212 

2.630.654 

3.156.785 

Cấp độ danh dự 30 

885,406 

1.062.487 

1.274.984 

1.529.981 

1.835.977 

2.203.172 

2.643.806 

3.172.567 

Điểm theo Cấp độ danh dự 

Cấp bậc danh dự 

Điểm danh dự tối thiểu 

Điểm danh dự thăng chức 

1 

10.000 

20.000 

2 

20.000 

40.000 

3 

40.000 

80.000 

4 

80.000 

150.000 

5 

150.000 

300.000 

6 

300.000 

600.000 

7 

600.000 

1.200.000 

8 

1.200.000 

2.500.000 

9 

2.500.000 

5.000.000 

10 

5.000.000 

10.000.000 

11 

10.000.000 

20.000.000 

12 

20.000.000 

40.000.000 

13 

40.000.000 

80.000.000 

14 

80.000.000 

150.000.000 

15 

150.000.000 

250.000.000 

16 

250.000.000 

500.000.000 

17 

500.000.000 

900.000.000 

18 

900.000.000 

1.400.000.000 

19 

1.400.000.000 

2.000.000.000 

20 

2.000.000.000 

4.000.000.000 

21 

4.000.000.000 

6.500.000.000 

22 

6.500.000.000 

10.000.000.000 

23 

10.000.000.000 

15.000.000.000 

24 

15.000.000.000 

22.000.000.000 

25 

22.000.000.000 

31.500.000.000 

26 

31.500.000.000 

43.000.000.000 

27 

43.000.000.000 

56.500.000.000 

28 

56.500.000.000 

72.000.000.000 

29 

72.000.000.000 

90.000.000.000 

30 

90.000.000.000 

90.000.000.000 

Tiêu đề 

Nhiệm vụ chung 

Tên thành tích 

chi tiết 

Số lượng tiến trình 

đền bù 

Hiểu về Chiến tranh nhiệm vụ 

Hoàn thành nhiệm vụ Hướng dẫn chiến tranh 

1 

Điểm thành tích 10 điểm 

Danh dự từ lớp 11 đến lớp 20 

Tên thành tích 

chi tiết 

đền bù 

Con đường danh dự 

Đạt đến cấp độ danh dự 

11 

Danh hiệu - Người du hành/Người thực thi/Hiệp sĩ (HP + 160) 

Sự vinh danh của sự im lặng và ánh sáng 

Đạt đến cấp độ danh dự 

12 

Tiêu đề - Người thực thi/Người thực thi im lặng/Hiệp sĩ bình minh (HP + 120) 

Vinh dự của trí tuệ và tinh thần chiến đấu 

Đạt đến cấp độ danh dự 

13 

Tiêu đề - Người tìm kiếm/Người thực thi trí tuệ/Hiệp sĩ tinh thần chiến đấu 

(HP + 120 / Kháng sát thương chí mạng +6%) 

Danh dự của sự khoan dung và đam mê 

Đạt đến cấp độ danh dự 

14 

Tiêu đề - Người tìm kiếm/Người thực hiện sự khoan dung/Hiệp sĩ của đam mê 

(HP + 180 / Kháng chí mạng +3% / Kháng sát thương chí mạng +6%) 

Danh dự của Vinh quang và Bảo vệ 

Đạt đến cấp độ danh dự 

15 

Tiêu đề - Người tìm kiếm/Người thực thi vinh quang/Hiệp sĩ bảo vệ 

(HP + 180 / Kháng chí mạng +3% / Kháng sát thương chí mạng +18%) 

Danh dự của Đức tin và Lòng can đảm 

Đạt đến cấp độ danh dự 

16 

Tiêu đề - Người tìm kiếm/Người thực thi đức tin/Hiệp sĩ dũng cảm 

(HP + 240 / Kháng chí mạng +6% / 

Kháng sát thương chí mạng +18% / Kháng bất động +12%) 

Danh dự của ý chí và lòng tận tụy 

Đạt đến cấp độ danh dự 

17 

Tiêu đề - Người tìm kiếm/Người thực hiện di chúc/Hiệp sĩ của lòng sùng kính 

(HP + 240 / Kháng chí mạng +6% / Kháng choáng +12% / 

Kháng sát thương chí mạng +18% / Kháng bất động +12%) 

Sự tôn vinh của chân lý và phán đoán 

Đạt đến cấp độ danh dự 

18 

Tiêu đề - Người tìm kiếm/Người thực thi sự thật/Hiệp sĩ phán xét 

(HP + 360 / Kháng chí mạng +8% / Kháng sát thương chí mạng +24% / 

Kháng bất động +12% / Kháng đẩy lùi +12% / Kháng choáng +12%) 

Vinh quang của sự lộng lẫy và bão tố 

Đạt đến cấp độ danh dự 

19 

Tiêu đề - Người tìm kiếm/Người thực thi Radiance/Hiệp sĩ bão tố 

(HP + 480 / Kháng chí mạng +8% / Kháng sát thương chí mạng +24% / 

Kháng bất động +12% / Kháng choáng +12% / Kháng ngã +12% / Kháng đẩy lùi +12%) 

Người đáng kính nhất trong tất cả 

Đạt đến cấp độ danh dự 

20 

Tiêu đề - Người đi bộ thế giới/Người tổ chức trật tự/Người cai trị luật pháp 

(HP + 600 / Kháng chí mạng +12% / Kháng sát thương chí mạng +36% / 

Kháng bất động +18% / Kháng choáng +18% / Kháng ngã +18% / Kháng đẩy lùi +18%) 

Danh dự lớp 21 ~ 30 

Cấp bậc danh dự 

Tên thành tích 

Tiêu đề - Trung lập 

Biệt danh - Capella 

Biệt danh - Procyon 

Tùy chọn tên 

Lớp 21 

Xây dựng lại danh dự 

Người đi khắp thế gian 

Người điều chỉnh sự cân bằng 

Người cai trị đêm trắng 

Sức mạnh +140 

Tỷ lệ tấn công +50 

Tỷ lệ phòng thủ +50 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +1% 

+2% khả năng kháng áp chế 

+2% Kháng im lặng 

Lớp 22 

Danh dự cao 

Người đi khắp thế gian 

Người sắp xếp sự thay đổi 

Người cai trị vực thẳm 

Sức mạnh +160 

Tỷ lệ tấn công +70 

Tỷ lệ phòng thủ +70 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +1% 

+2% khả năng kháng áp chế 

+2% Kháng im lặng 

Lớp 23 

Không ai có thể sánh được với danh dự của anh ấy 

Người đi khắp thế gian 

Người dàn dựng sự hỗn loạn 

Chúa tể của sự khủng bố 

Sức mạnh +180 

Tỷ lệ tấn công +90 

Tỷ lệ phòng thủ +90 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +2% 

+2% khả năng kháng áp chế 

+2% Kháng im lặng 

Lớp 24 

Danh dự cao và ý thức sứ mệnh 

Người đi khắp thế gian 

Người sắp xếp sự nghỉ ngơi 

Người cai trị của sự cực đoan 

Sức mạnh +200 

Tỷ lệ tấn công +110 

Tỷ lệ phòng thủ +110 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +2% 

+2% khả năng kháng áp chế 

+2% Kháng im lặng 

Lớp 25 

Như số phận dẫn dắt 

Người đi khắp thế gian 

Người kiểm soát số phận 

Chủ nhân của số phận 

Sức mạnh +220 

Tỷ lệ tấn công +130 

Tỷ lệ phòng thủ +130 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +2% 

+3% khả năng kháng áp chế 

+3% Kháng im lặng 

+2% khả năng kháng hóa đá 

Lớp 26 

đã tạo nên tên tuổi cho chính mình 

Người đi khắp thế gian 

Người phán xét sự hỗn loạn 

Người tiên phong của sự hỗn loạn 

Sức mạnh +250 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +3% 

+3% khả năng kháng áp chế 

+3% Kháng im lặng 

+2% khả năng kháng hóa đá 

Phòng thủ PVP +10 

Bỏ qua xuyên giáp PVP +10 

Lớp 27 

Được mọi người tin tưởng 

Người đi khắp thế gian 

Thẩm phán của tâm hồn 

Người tiên phong của sự thật 

Sức mạnh +300 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +3% 

+3% khả năng kháng hóa đá 

Phòng thủ PVP +15 

Bỏ qua xuyên giáp PVP +12 

Giảm sát thương PVP +10 

PVP Sát thương bổ sung +20 

Lớp 28 

Mọi người đều nhìn lên 

Người đi khắp thế gian 

Thẩm phán của sự hỗn loạn 

Người tiên phong của vận mệnh 

Sức mạnh +450 

Kháng phép khuếch đại kỹ năng +3% 

+3% khả năng kháng hóa đá 

Phòng thủ PVP +20 

Bỏ qua xuyên giáp PVP +14 

Giảm sát thương PVP +15 

PVP Sát thương bổ sung +40 

+10 để bỏ qua giảm sát thương PVP 

Lớp 29 

Đỉnh cao của sự nổi tiếng 

Người đi khắp thế gian 

Người phán xét thế gian 

Người tiên phong của thế giới 

Sức mạnh +600 

+3% khả năng kháng hóa đá 

Phòng thủ PVP +25 

Bỏ qua xuyên giáp PVP +16 

Giảm sát thương PVP +20 

PVP Sát thương bổ sung +60 

+20 để bỏ qua giảm sát thương PVP 

PVP Tất cả sức mạnh tấn công +20 

Lớp 30 

 

Một người có tên được biết đến khắp Nevares 

Người đi khắp thế gian 

Người đi trước của sự sáng chói 

Người chinh phục cơn bão 

Sức mạnh +900 

+3% khả năng kháng hóa đá 

Phòng thủ PVP +30 

Bỏ qua xuyên giáp PVP +18 

Giảm sát thương PVP +25 

PVP Sát thương bổ sung +80 

+40 Giảm sát thương PVP Bỏ qua 

PVP Tất cả sức mạnh tấn công +30 

Giảm sát thương cuối cùng của PVP +2% 


 

Tải GameTải Cabal Origin VTCNạp GameNạp GameHỗ TrợSự kiệnThu gọn