Icon menuLogo Cabal Origin VTCNút đăng nhập
Background trang hướng dẫn

Character Abilities🔥

17/06/2025

Chỉ Số Năng Lực Nhân Vật 

Cơ Chế Tính Sát Thương (PVE/PVP) 

Khi chiến đấu với người chơi hoặc quái vật, các chỉ số sẽ được áp dụng theo trình tự sau: 

  1. Xác định trúng/né (MISS)→ nếu né thành công, tấn công bị hụt.
  2. Xác định đỡ đòn (BLOCK)→ nếu đỡ thành công, không nhận sát thương.
  3. Tính toán sát thương khi tấn công thành công 

Trình Tự Tính Sát Thương 

  1. Tính sát thương cơ bản dựa trên kỹ năng tấn công:
    • Kỹ năng Kiếm: dựa vào Sát thương vật lý + Tăng sát thương kỹ năng kiếm + chỉ số riêng của kỹ năng.
    • Kỹ năng Phép: dựa vào Sát thương phép + Tăng sát thương kỹ năng phép + chỉ số riêng của kỹ năng.
  2. Xác định tỉ lệ chí mạng (CRIT):
    • Nếu chí mạng thành công, áp dụng Sát thương chí mạng.
    • Nếu thất bại, áp dụng sát thương thường, tính theo hệ số tăng/giảm sát thương thường.
    • Với kỹ năng Kiếm, có áp dụng sát thương tối thiểu.
    • Nếu sát thương chí mạng sau tính toán nhỏ hơn sát thương thường, thì sát thương thường được dùng thay thế.
  3. Áp dụng giảm sát thương theo thủ (DEF) và xuyên thủ (PEN).
  4. Áp dụng sát thương cộng thêm và giảm sát thương cộng thêm.
  5. Áp dụng chỉ số tăng sát thương đối với quái tinh anh/trùm (Elite/Boss).
  6. Áp dụng chỉ số sát thương cuối cùng 

Chỉ Số Liên Quan Đến Tấn Công 

Chỉ Số 

Giải Thích 

Chỉ Số Liên Quan 

Tấn công 

Sát thương của kỹ năng Kiếm 

Thủ vật lý 

Tấn công phép 

Sát thương của kỹ năng Phép 

Thủ phép 

Tỉ lệ tấn công 

Tỉ lệ vượt qua BLOCK 

Tỉ lệ phòng thủ 

Tỉ lệ chí mạng 

Tỉ lệ phát sinh CRIT 

Kháng CRIT, Bỏ qua kháng CRIT 

Sát thương chí mạng 

Hệ số sát thương khi CRIT 

Kháng sát thương CRIT 

Tăng sát thương kỹ năng Kiếm/Phép 

Tăng sát thương theo loại kỹ năng 

Kháng tăng sát thương 

Tỉ lệ trúng (HIT) 

Xác định trúng hoặc né 

Né tránh, Bỏ qua HIT 

Xuyên thủ (Penetration) 

Giảm hiệu quả DEF của đối phương 

Thủ, Bỏ qua xuyên thủ 

Sát thương cộng thêm 

Cộng trực tiếp vào sát thương 

- 

Sát thương tối thiểu 

Tối thiểu % sát thương được áp dụng với kỹ năng Kiếm 

- 

Bỏ qua né tránh 

Giảm khả năng né của mục tiêu 

Né tránh 

Tăng sát thương cuối cùng 

Tăng sát thương sau toàn bộ tính toán 

Giảm sát thương cuối cùng 

Bỏ qua giảm sát thương 

Vô hiệu hóa khả năng giảm sát thương của mục tiêu 

Giảm sát thương 

Bỏ qua kháng CRIT / STCR 

Vô hiệu kháng tỉ lệ/sát thương CRIT của mục tiêu 

Kháng CRIT/STCR 

Bỏ qua kháng tăng kỹ năng 

Vô hiệu kháng sát thương kỹ năng của mục tiêu 

Kháng kỹ năng 

Tăng sát thương thường 

Tăng sát thương khi không CRIT 

Giảm sát thương thường 

Sát thương đối với Elite/Boss 

Tăng sát thương khi đánh Elite/Boss 

- 


Chỉ Số Liên Quan Đến Phòng Thủ 

Chỉ Số 

Giải Thích 

Chỉ Số Liên Quan 

Phòng thủ (DEF) 

Giảm sát thương dựa trên thủ 

Sát thương, Xuyên thủ 

Tỉ lệ phòng thủ 

Tỉ lệ BLOCK thành công 

Tỉ lệ tấn công 

Né tránh 

Tỉ lệ né tránh (MISS) 

Tỉ lệ trúng 

Giảm sát thương 

Giảm % sát thương nhận 

Bỏ qua giảm sát thương 

Kháng tỉ lệ CRIT 

Giảm tỉ lệ CRIT nhận vào 

Tỉ lệ CRIT 

Kháng sát thương CRIT 

Giảm sát thương CRIT nhận vào 

STCR 

Kháng kỹ năng 

Giảm sát thương từ kỹ năng Kiếm/Phép 

Tăng kỹ năng 

Bỏ qua xuyên thủ 

Giảm khả năng xuyên thủ của đối phương 

Xuyên thủ 

Bỏ qua HIT 

Giảm khả năng trúng của đối phương 

HIT 

Giảm ST cuối cùng 

Giảm ST cuối cùng sau toàn bộ tính toán 

Tăng ST cuối cùng 

Giảm sát thương thường 

Giảm sát thương không phải CRIT 

Tăng sát thương thường 


Chỉ Số Khác 

Chỉ Số 

Giải Thích 

Hút HP/MP 

Hồi lại HP/MP theo sát thương gây ra 

Giới hạn hút HP/MP 

Giới hạn % HP/MP tối đa được hút mỗi lần (tối đa 5%) 

Hồi HP/MP tự động 

Hồi phục mỗi 2 giây khi không chiến đấu 

Tốc độ di chuyển 

Mặc định là 450 

Tăng thời gian B-MODE / AURA 

Tăng thời lượng các trạng thái chiến đấu 

Tăng hồi máu từ bình HP 

Hồi phục thêm khi dùng bình máu 

Giảm tiêu hao BP 

Áp dụng khi tạo Guild Treasure 

Kháng hiệu ứng (Stun/Knockback/Down/Silent, v.v.) 

Giảm tỉ lệ bị dính hiệu ứng khống chế 

Bỏ qua kháng hiệu ứng 

Vô hiệu kháng hiệu ứng tương ứng 

Chỉ Số Hỗ Trợ và Khả Năng Phụ Trợ 

Chỉ Số 

Giải Thích 

EXP Bonus 

Tăng điểm kinh nghiệm nhận được từ quái vật. 

Drop Rate Bonus 

Tăng tỉ lệ rơi vật phẩm từ quái vật. 

Alz Drop Rate 

Tăng tỉ lệ rơi Alz khi tiêu diệt quái. 

Pet EXP Bonus 

Tăng EXP cho thú cưng (Pet). 

Craft EXP Bonus 

Tăng điểm EXP cho nghề chế tạo. 

War EXP Bonus 

Tăng EXP khi tham gia Mission War. 

Honor Point Bonus 

Tăng điểm Honor khi hoàn thành dungeon hoặc nhiệm vụ liên quan. 

AXP Bonus 

Tăng điểm AXP (Abyss EXP) từ quái vật tại Abyss. 

BP Gain Bonus 

Tăng lượng điểm Battle Point (BP) kiếm được. 

Tăng thời gian Combo 

Kéo dài thời gian cho phép nhấn combo tiếp theo. 

Giảm độ trễ kỹ năng 

Giảm thời gian chờ giữa các lần dùng kỹ năng (Skill Delay). 

Giảm thời gian hồi chiêu 

Giảm thời gian chờ tái sử dụng kỹ năng (Cooldown). 

Tăng chỉ số kỹ năng (Sword/Magic Amp) 

Tăng sát thương theo loại kỹ năng. 

Giảm tiêu hao MP 

Giảm lượng MP tiêu thụ khi dùng kỹ năng. 

Giảm tiêu hao SP/BP khi sử dụng B/A Mode 

Giảm lượng SP/BP tiêu hao khi kích hoạt các trạng thái chiến đấu. 

Tăng khả năng hồi SP 

Tăng lượng SP phục hồi từ kỹ năng hoặc đòn đánh thường. 


Chỉ Số Tăng Cường Hiệu Ứng và Kỹ Năng Đặc Biệt 

Chỉ Số 

Giải Thích 

Kháng Stun / Down / Knockback / Knockdown / Immobile / Silence / Bind / Debuff 

Giảm tỉ lệ bị ảnh hưởng bởi từng loại hiệu ứng khống chế tương ứng. 

Bỏ qua kháng Stun / Down / Knockback / Knockdown / Silence, v.v. 

Vô hiệu hóa khả năng kháng hiệu ứng của đối phương. 

Khả năng làm chậm (Slow) 

Giảm tốc độ di chuyển của mục tiêu. 

Kháng Slow 

Giảm ảnh hưởng từ hiệu ứng làm chậm. 

Tăng thời gian Buff / Debuff 

Kéo dài thời gian tồn tại của hiệu ứng hỗ trợ hoặc gây bất lợi. 

Tăng hiệu quả Buff / Debuff 

Tăng mức độ ảnh hưởng của buff hoặc debuff lên mục tiêu. 

Phạm vi kỹ năng 

Tăng bán kính ảnh hưởng của kỹ năng (AoE Range). 

Sát thương theo thời gian (DOT) 

Gây sát thương liên tục sau khi trúng kỹ năng. 

Kháng DOT 

Giảm sát thương từ các hiệu ứng theo thời gian. 

Khả năng vô hiệu hóa kỹ năng (Silence, Cancel Casting) 

Vô hiệu hóa khả năng sử dụng kỹ năng của mục tiêu. 

Tỉ lệ phá combo 

Gây gián đoạn khi mục tiêu đang thực hiện combo. 


Chỉ Số Đặc Biệt Trong Các Tình Huống Chiến Đấu 

Chỉ Số 

Giải Thích 

Damage Reflect 

Phản lại một phần sát thương nhận vào về phía kẻ tấn công. 

Ignore Damage Reflect 

Vô hiệu hóa sát thương bị phản lại. 

Tăng sát thương lên người chơi (PVP Damage Up) 

Tăng sát thương khi đánh người chơi khác. 

Giảm sát thương nhận từ người chơi (PVP Damage Down) 

Giảm sát thương nhận khi bị người chơi khác tấn công. 

Tăng sát thương lên quái (PVE Damage Up) 

Tăng sát thương khi đánh quái vật. 

Giảm sát thương nhận từ quái (PVE Damage Down) 

Giảm sát thương nhận khi bị quái đánh. 

Ignore PVP Defense 

Vô hiệu hóa một phần khả năng phòng thủ trong PVP. 

Ignore PVE Defense 

Vô hiệu hóa một phần phòng thủ của quái vật. 

Damage Absorb (Absorption) 

Hấp thụ một phần sát thương nhận vào (khác với phản đòn). 

Shield Absorption 

Hấp thụ sát thương qua lớp lá chắn (tùy vào kỹ năng hoặc buff). 

Guard Rate / Guard Resist 

Tăng tỉ lệ bảo vệ hoặc kháng bị xuyên thủ qua bảo vệ. 

Chỉ Số Trong Trạng Thái Chiến Đấu (Modes & Buffs) 

Trạng Thái / Buff 

Hiệu Ứng Chính 

Aura Mode (Thần Khí) 

Tăng các chỉ số chính như Tấn công, Phòng thủ, Tốc độ tấn công, Kháng hiệu ứng, tùy thuộc vào loại Aura (Fire, Ice, Lightning, Earth, Wind, Darkness, Holy). 

Battle Mode 1 (BM1) 

Biến đổi các kỹ năng tấn công theo hướng cận chiến (Sword Skill) hoặc phép thuật (Magic Skill), tăng tốc độ đánh, tăng Attack. 

Battle Mode 2 (BM2) 

Cho phép sử dụng chuỗi kỹ năng đặc biệt theo class, tăng mạnh sát thương, Attack Rate, Defense, Critical DMG, và Speed. 

Battle Mode 3 (BM3) 

Kết hợp Aura và BM2: cho phép sử dụng combo đặc biệt thông qua hệ thống “Canon Combo” và “Special Skill”, tăng rất mạnh sát thương và chỉ số toàn diện (ATK, DEF, CR, Rate, HP/MP Steal, Ignore DEF...). 

Aura + BM3 

Khi kích hoạt đồng thời BM3 và Aura, người chơi được hưởng lợi từ cả hai trạng thái (tùy vào chỉ số cá nhân từng class). 

Soul Aura 

Một số vật phẩm và hệ thống mới kích hoạt Soul Aura (hoặc Soul System) giúp tăng mạnh chỉ số chính như HP, ATK, DEF trong thời gian ngắn. 

Blessing Bead (Buff vật phẩm) 

Các loại Bead cung cấp buff phụ trợ như: +XP, +Drop Rate, +Pet EXP, +AXP, +Alz, +Skill EXP, +Slot Extender Rate, +War EXP... 

Premium Buff (vật phẩm VIP) 

Tăng các chỉ số như Attack, Defense, EXP, Skill EXP, tăng tốc độ di chuyển, tốc độ hồi MP/SP, và tăng giới hạn Dungeon Entry. 


Chỉ Số Từ Xe Máy (Bike Effects) 

Loại Xe / Trang Bị 

Chỉ Số Có Thể Cộng Thêm 

Astral Bike – Blue / RW3 / PW5 

Có thể gắn Slot Option tùy chỉnh (tối đa 2-3 slot), bao gồm các chỉ số như: 

→ Critical DMG 

Tăng % sát thương chí mạng. 

→ HP / MP Boost 

Tăng lượng HP hoặc MP tối đa. 

→ Resist Knockback / Stun 

Kháng các hiệu ứng khống chế. 

→ All Attack / All Defense 

Tăng toàn bộ chỉ số tấn công/phòng thủ. 

→ Sword/Magic Amp 

Tăng sức mạnh kỹ năng theo loại. 

→ Ignore DEF / Penetration 

Tăng khả năng xuyên thủ hoặc bỏ qua phòng thủ. 

→ Resist Skill Amp / Resist Critical Rate 

Giảm hiệu ứng từ kẻ địch. 

→ Movement Speed 

Tăng tốc độ di chuyển (có thể cộng thêm khi ngồi xe). 


Các Buff và Trạng Thái Đặc Biệt Khác 

Nguồn Buff 

Hiệu Ứng 

Holy Water (Thánh Thủy) 

Tăng chỉ số theo từng loại: Holy Water of Sage (Magic Amp, INT...), Fighter (Sword Amp, STR...), Vitality (HP/DEF...), Critical (CR/CD...), Resistance (kháng hiệu ứng...). 

Blessing of Peace / Defense / Resistance 

Tăng tạm thời DEF, HP, kháng hiệu ứng – thường dùng trong dungeon hoặc war. 

Potion Buff (Elixir, Potion, Premium Drink) 

Tăng chỉ số nhất định trong thời gian ngắn, ví dụ: +30% Crit DMG trong 1 phút, +100 ATK trong 2 phút... 

Guild Buff / Guild Treasure Buff 

Cộng dồn các buff từ hệ thống bang hội: EXP Bonus, ATK/DEF tăng, tăng chỉ số khi đánh boss, tăng HP... 

Event Buff (Tạm Thời) 

Các sự kiện đặc biệt thường cho buff theo ngày/giờ như: +Drop, +XP, +DMG, +Alz... 

Chỉ Số Từ Hệ Thống Rune (Rune System) 

Hệ thống Rune cho phép người chơi học và nâng cấp các Rune đặc biệtnhằm tăng chỉ số vĩnh viễn. Rune yêu cầu Slot UnlockRune Point (RP)để học và nâng cấp. 

Tên Rune 

Chỉ Số Cộng Thêm 

Cấp Rune Tối Đa 

HP Rune 

+HP (tăng theo cấp) 

Lv.20 

Attack Rune 

+All Attack (Sword & Magic) 

Lv.20 

Defense Rune 

+Defense 

Lv.20 

Critical Rate Rune 

+Critical Rate (%) 

Lv.10 

Critical DMG Rune 

+Critical DMG (%) 

Lv.10 

Ignore DEF Rune 

+Ignore DEF (%) 

Lv.10 

Penetration Rune 

+Penetration 

Lv.10 

Sword Amp Rune 

+Sword Skill Amp (%) 

Lv.10 

Magic Amp Rune 

+Magic Skill Amp (%) 

Lv.10 

HP Steal Rune 

+HP Steal (per hit or per skill) 

Lv.10 

MP Steal Rune 

+MP Steal 

Lv.10 

EXP Rune 

+EXP Gain (%) 

Lv.10 

Alz Drop Rune 

+Alz Drop Rate (%) 

Lv.10 

Resist Knockback Rune 

+Kháng đẩy lùi 

Lv.10 

Resist Stun Rune 

+Kháng choáng 

Lv.10 

🔹 Tổng cộng có hơn 20 loại Rune khác nhau, mỗi Rune có mức tăng khác nhau tùy theo cấp độ, tối đa cần khoảng 80–100 Rune Point để mở full hệ thống. 


Chỉ Số Từ Talisman (Bùa Hộ Mệnh) 

Talisman là một trang bị phụ, có thể được nâng cấp bằng cách dùng nguyên liệu đặc biệt như Core hoặc Item đặc biệt. 

Tên Talisman 

Chỉ Số Chính 

Talisman of Battle 

+ATK / +Critical DMG / +Sword Amp 

Talisman of Defense 

+DEF / +HP / +Resist DMG 

Talisman of Chaos 

+All Attack / -DEF / +Critical Rate 

Talisman of Ascension 

+AXP / +EXP Gain / +Skill EXP 

Talisman of Luck 

+Drop Rate / +Alz Drop 

Talisman of Destruction 

+Penetration / +Ignore DEF 

🔹 Talisman thường chia theo cấp độ (Lv.1–Lv.10), mỗi cấp cần nguyên liệu Chaos Core hoặc item sự kiện để nâng. 


Chỉ Số Từ Charm (Bùa Chú) 

Charm là một hệ thống trang bị phụ tương tự như Talisman, dùng để tăng sát thương hoặc khả năng sinh tồn trong PvE/PvP. 

Tên Charm 

Chỉ Số Cộng Thêm 

Charm of Fighter 

+Sword ATK / +Penetration / +HP Steal 

Charm of Sage 

+Magic ATK / +Ignore DEF / +MP Steal 

Charm of Resistance 

+Resist Stun / Knockback / +DEF 

Charm of Amp 

+Sword Amp / Magic Amp / +All Attack 

Charm of Fatal 

+Critical Rate / +Critical DMG 

Charm of Guardian 

+HP / +Resist Skill Amp / +DMG Reduce 

🔹 Charm có thể nâng cấp đến Lv.10 bằng nguyên liệu tương ứng và được phân loại theo cấp độ màu: Basic (xanh) → Advanced (tím) → Rare (vàng). 

Chỉ Số Đặc Biệt Trong PvP & Mission War (PvP / War Stats) 

Chỉ Số 

Tác Dụng 

Ghi Chú 

PvP Attack 

Tăng sát thương gây lên người chơi khác 

Rất quan trọng trong PvP 

PvP Defense 

Giảm sát thương nhận từ người chơi khác 

Ưu tiên cho tanker, class cận chiến 

Ignore Penetration 

Giảm hiệu lực xuyên giáp của kẻ địch 

Chống lại người dùng xuyên giáp 

Ignore Accuracy 

Giảm khả năng chính xác của kẻ địch 

Hiếm, thường thấy trong Chaos Arena hoặc đồ đặc biệt 

Resist Skill Amp 

Giảm hiệu quả tăng sát thương kỹ năng của kẻ địch 

Kháng trực tiếp Amp 

Resist Critical DMG 

Giảm sát thương chí mạng nhận vào (%) 

Xuất hiện trên Charm và một số đồ đặc biệt 

Resist Unmovable 

Kháng hiệu ứng đứng yên (Unmovable) 

Dùng trong PvP chống lại stun/đóng băng 

PvP Max DMG Down 

Giảm sát thương tối đa nhận vào từ PvP 

Có thể thấy trong phần trăm (%) 

PvP Min DMG Up 

Tăng sát thương tối thiểu gây ra khi PvP 

Hạn chế bị RNG thấp sát thương 

PvP Penetration 

Tăng khả năng xuyên giáp trong PvP 

Kết hợp tốt với Critical DMG 

🔹 Các chỉ số này chủ yếu xuất hiện trong: đồ War EX, suit/bộ đồ PvP cao cấp, phụ kiện đặc biệt, slot option Chaos hoặc từ các Rune ẩn. 


Chỉ Số Hiệu Ứng Phụ Trợ / Đặc Biệt Khác 

Chỉ Số 

Tác Dụng 

Nguồn Gốc Thường Gặp 

HP Drop 

Hồi HP khi tiêu diệt quái 

Vũ khí có Option đặc biệt, Rune, đồ tăng cường 

MP Drop 

Hồi MP khi tiêu diệt quái 

Hữu ích cho class spam kỹ năng 

HP/MP Steal per Hit 

Hút HP/MP mỗi đòn đánh trúng 

Có thể stack, quan trọng trong solo 

HP/MP Steal per Skill 

Hút HP/MP mỗi kỹ năng dùng 

Thường thấy trong Rune hoặc Charm 

Skill EXP Gain 

Tăng tốc độ học kỹ năng 

Dành cho tân thủ hoặc cày nhanh rank skill 

AXP Gain 

Tăng điểm AXP (Battle Style EXP) 

Dùng để lên cấp Battle Mode 

EXP Boost 

Tăng kinh nghiệm nhận được từ quái 

Có thể cộng dồn với Premium và Event 

Drop Rate 

Tăng tỉ lệ rơi đồ 

Đến từ Talisman, Rune hoặc Buff 

Alz Drop Rate 

Tăng tỉ lệ rơi Alz 

Dành cho đi dungeon farm Alz 


Chỉ Số Từ Hệ Thống Battle Style EXP / Class Rank 

Class Rank 

Chỉ Số Nhận Được 

Rank 1–10 

Mở khóa tính năng cơ bản + chỉ số HP/MP 

Rank 11 trở lên 

Mở Passive Buff: ATK, DEF, Accuracy, Evasion 

Rank 20+ (Transcender) 

Mở toàn bộ nội tại + chỉ số vĩnh viễn 

🔹 Càng lên cao, người chơi càng được thêm nhiều chỉ số cơ bản vĩnh viễn như HP, ATK, DEF, cùng với khả năng mở các nội tại (passive) mạnh hơn. 

Tải GameTải Cabal Origin VTCNạp GameNạp GameHỗ TrợSự kiệnThu gọn