Character Abilities🔥
Chỉ Số Năng Lực Nhân Vật
Cơ Chế Tính Sát Thương (PVE/PVP)
Khi chiến đấu với người chơi hoặc quái vật, các chỉ số sẽ được áp dụng theo trình tự sau:
- Xác định trúng/né (MISS)→ nếu né thành công, tấn công bị hụt.
- Xác định đỡ đòn (BLOCK)→ nếu đỡ thành công, không nhận sát thương.
- Tính toán sát thương khi tấn công thành công
Trình Tự Tính Sát Thương
- Tính sát thương cơ bản dựa trên kỹ năng tấn công:
- Kỹ năng Kiếm: dựa vào Sát thương vật lý + Tăng sát thương kỹ năng kiếm + chỉ số riêng của kỹ năng.
- Kỹ năng Phép: dựa vào Sát thương phép + Tăng sát thương kỹ năng phép + chỉ số riêng của kỹ năng.
- Xác định tỉ lệ chí mạng (CRIT):
- Nếu chí mạng thành công, áp dụng Sát thương chí mạng.
- Nếu thất bại, áp dụng sát thương thường, tính theo hệ số tăng/giảm sát thương thường.
- Với kỹ năng Kiếm, có áp dụng sát thương tối thiểu.
- Nếu sát thương chí mạng sau tính toán nhỏ hơn sát thương thường, thì sát thương thường được dùng thay thế.
- Áp dụng giảm sát thương theo thủ (DEF) và xuyên thủ (PEN).
- Áp dụng sát thương cộng thêm và giảm sát thương cộng thêm.
- Áp dụng chỉ số tăng sát thương đối với quái tinh anh/trùm (Elite/Boss).
- Áp dụng chỉ số sát thương cuối cùng
Chỉ Số Liên Quan Đến Tấn Công
Chỉ Số | Giải Thích | Chỉ Số Liên Quan |
Tấn công | Sát thương của kỹ năng Kiếm | Thủ vật lý |
Tấn công phép | Sát thương của kỹ năng Phép | Thủ phép |
Tỉ lệ tấn công | Tỉ lệ vượt qua BLOCK | Tỉ lệ phòng thủ |
Tỉ lệ chí mạng | Tỉ lệ phát sinh CRIT | Kháng CRIT, Bỏ qua kháng CRIT |
Sát thương chí mạng | Hệ số sát thương khi CRIT | Kháng sát thương CRIT |
Tăng sát thương kỹ năng Kiếm/Phép | Tăng sát thương theo loại kỹ năng | Kháng tăng sát thương |
Tỉ lệ trúng (HIT) | Xác định trúng hoặc né | Né tránh, Bỏ qua HIT |
Xuyên thủ (Penetration) | Giảm hiệu quả DEF của đối phương | Thủ, Bỏ qua xuyên thủ |
Sát thương cộng thêm | Cộng trực tiếp vào sát thương | - |
Sát thương tối thiểu | Tối thiểu % sát thương được áp dụng với kỹ năng Kiếm | - |
Bỏ qua né tránh | Giảm khả năng né của mục tiêu | Né tránh |
Tăng sát thương cuối cùng | Tăng sát thương sau toàn bộ tính toán | Giảm sát thương cuối cùng |
Bỏ qua giảm sát thương | Vô hiệu hóa khả năng giảm sát thương của mục tiêu | Giảm sát thương |
Bỏ qua kháng CRIT / STCR | Vô hiệu kháng tỉ lệ/sát thương CRIT của mục tiêu | Kháng CRIT/STCR |
Bỏ qua kháng tăng kỹ năng | Vô hiệu kháng sát thương kỹ năng của mục tiêu | Kháng kỹ năng |
Tăng sát thương thường | Tăng sát thương khi không CRIT | Giảm sát thương thường |
Sát thương đối với Elite/Boss | Tăng sát thương khi đánh Elite/Boss | - |
Chỉ Số Liên Quan Đến Phòng Thủ
Chỉ Số | Giải Thích | Chỉ Số Liên Quan |
Phòng thủ (DEF) | Giảm sát thương dựa trên thủ | Sát thương, Xuyên thủ |
Tỉ lệ phòng thủ | Tỉ lệ BLOCK thành công | Tỉ lệ tấn công |
Né tránh | Tỉ lệ né tránh (MISS) | Tỉ lệ trúng |
Giảm sát thương | Giảm % sát thương nhận | Bỏ qua giảm sát thương |
Kháng tỉ lệ CRIT | Giảm tỉ lệ CRIT nhận vào | Tỉ lệ CRIT |
Kháng sát thương CRIT | Giảm sát thương CRIT nhận vào | STCR |
Kháng kỹ năng | Giảm sát thương từ kỹ năng Kiếm/Phép | Tăng kỹ năng |
Bỏ qua xuyên thủ | Giảm khả năng xuyên thủ của đối phương | Xuyên thủ |
Bỏ qua HIT | Giảm khả năng trúng của đối phương | HIT |
Giảm ST cuối cùng | Giảm ST cuối cùng sau toàn bộ tính toán | Tăng ST cuối cùng |
Giảm sát thương thường | Giảm sát thương không phải CRIT | Tăng sát thương thường |
Chỉ Số Khác
Chỉ Số | Giải Thích |
Hút HP/MP | Hồi lại HP/MP theo sát thương gây ra |
Giới hạn hút HP/MP | Giới hạn % HP/MP tối đa được hút mỗi lần (tối đa 5%) |
Hồi HP/MP tự động | Hồi phục mỗi 2 giây khi không chiến đấu |
Tốc độ di chuyển | Mặc định là 450 |
Tăng thời gian B-MODE / AURA | Tăng thời lượng các trạng thái chiến đấu |
Tăng hồi máu từ bình HP | Hồi phục thêm khi dùng bình máu |
Giảm tiêu hao BP | Áp dụng khi tạo Guild Treasure |
Kháng hiệu ứng (Stun/Knockback/Down/Silent, v.v.) | Giảm tỉ lệ bị dính hiệu ứng khống chế |
Bỏ qua kháng hiệu ứng | Vô hiệu kháng hiệu ứng tương ứng |
Chỉ Số Hỗ Trợ và Khả Năng Phụ Trợ
Chỉ Số | Giải Thích |
EXP Bonus | Tăng điểm kinh nghiệm nhận được từ quái vật. |
Drop Rate Bonus | Tăng tỉ lệ rơi vật phẩm từ quái vật. |
Alz Drop Rate | Tăng tỉ lệ rơi Alz khi tiêu diệt quái. |
Pet EXP Bonus | Tăng EXP cho thú cưng (Pet). |
Craft EXP Bonus | Tăng điểm EXP cho nghề chế tạo. |
War EXP Bonus | Tăng EXP khi tham gia Mission War. |
Honor Point Bonus | Tăng điểm Honor khi hoàn thành dungeon hoặc nhiệm vụ liên quan. |
AXP Bonus | Tăng điểm AXP (Abyss EXP) từ quái vật tại Abyss. |
BP Gain Bonus | Tăng lượng điểm Battle Point (BP) kiếm được. |
Tăng thời gian Combo | Kéo dài thời gian cho phép nhấn combo tiếp theo. |
Giảm độ trễ kỹ năng | Giảm thời gian chờ giữa các lần dùng kỹ năng (Skill Delay). |
Giảm thời gian hồi chiêu | Giảm thời gian chờ tái sử dụng kỹ năng (Cooldown). |
Tăng chỉ số kỹ năng (Sword/Magic Amp) | Tăng sát thương theo loại kỹ năng. |
Giảm tiêu hao MP | Giảm lượng MP tiêu thụ khi dùng kỹ năng. |
Giảm tiêu hao SP/BP khi sử dụng B/A Mode | Giảm lượng SP/BP tiêu hao khi kích hoạt các trạng thái chiến đấu. |
Tăng khả năng hồi SP | Tăng lượng SP phục hồi từ kỹ năng hoặc đòn đánh thường. |
Chỉ Số Tăng Cường Hiệu Ứng và Kỹ Năng Đặc Biệt
Chỉ Số | Giải Thích |
Kháng Stun / Down / Knockback / Knockdown / Immobile / Silence / Bind / Debuff | Giảm tỉ lệ bị ảnh hưởng bởi từng loại hiệu ứng khống chế tương ứng. |
Bỏ qua kháng Stun / Down / Knockback / Knockdown / Silence, v.v. | Vô hiệu hóa khả năng kháng hiệu ứng của đối phương. |
Khả năng làm chậm (Slow) | Giảm tốc độ di chuyển của mục tiêu. |
Kháng Slow | Giảm ảnh hưởng từ hiệu ứng làm chậm. |
Tăng thời gian Buff / Debuff | Kéo dài thời gian tồn tại của hiệu ứng hỗ trợ hoặc gây bất lợi. |
Tăng hiệu quả Buff / Debuff | Tăng mức độ ảnh hưởng của buff hoặc debuff lên mục tiêu. |
Phạm vi kỹ năng | Tăng bán kính ảnh hưởng của kỹ năng (AoE Range). |
Sát thương theo thời gian (DOT) | Gây sát thương liên tục sau khi trúng kỹ năng. |
Kháng DOT | Giảm sát thương từ các hiệu ứng theo thời gian. |
Khả năng vô hiệu hóa kỹ năng (Silence, Cancel Casting) | Vô hiệu hóa khả năng sử dụng kỹ năng của mục tiêu. |
Tỉ lệ phá combo | Gây gián đoạn khi mục tiêu đang thực hiện combo. |
Chỉ Số Đặc Biệt Trong Các Tình Huống Chiến Đấu
Chỉ Số | Giải Thích |
Damage Reflect | Phản lại một phần sát thương nhận vào về phía kẻ tấn công. |
Ignore Damage Reflect | Vô hiệu hóa sát thương bị phản lại. |
Tăng sát thương lên người chơi (PVP Damage Up) | Tăng sát thương khi đánh người chơi khác. |
Giảm sát thương nhận từ người chơi (PVP Damage Down) | Giảm sát thương nhận khi bị người chơi khác tấn công. |
Tăng sát thương lên quái (PVE Damage Up) | Tăng sát thương khi đánh quái vật. |
Giảm sát thương nhận từ quái (PVE Damage Down) | Giảm sát thương nhận khi bị quái đánh. |
Ignore PVP Defense | Vô hiệu hóa một phần khả năng phòng thủ trong PVP. |
Ignore PVE Defense | Vô hiệu hóa một phần phòng thủ của quái vật. |
Damage Absorb (Absorption) | Hấp thụ một phần sát thương nhận vào (khác với phản đòn). |
Shield Absorption | Hấp thụ sát thương qua lớp lá chắn (tùy vào kỹ năng hoặc buff). |
Guard Rate / Guard Resist | Tăng tỉ lệ bảo vệ hoặc kháng bị xuyên thủ qua bảo vệ. |
Chỉ Số Trong Trạng Thái Chiến Đấu (Modes & Buffs)
Trạng Thái / Buff | Hiệu Ứng Chính |
Aura Mode (Thần Khí) | Tăng các chỉ số chính như Tấn công, Phòng thủ, Tốc độ tấn công, Kháng hiệu ứng, tùy thuộc vào loại Aura (Fire, Ice, Lightning, Earth, Wind, Darkness, Holy). |
Battle Mode 1 (BM1) | Biến đổi các kỹ năng tấn công theo hướng cận chiến (Sword Skill) hoặc phép thuật (Magic Skill), tăng tốc độ đánh, tăng Attack. |
Battle Mode 2 (BM2) | Cho phép sử dụng chuỗi kỹ năng đặc biệt theo class, tăng mạnh sát thương, Attack Rate, Defense, Critical DMG, và Speed. |
Battle Mode 3 (BM3) | Kết hợp Aura và BM2: cho phép sử dụng combo đặc biệt thông qua hệ thống “Canon Combo” và “Special Skill”, tăng rất mạnh sát thương và chỉ số toàn diện (ATK, DEF, CR, Rate, HP/MP Steal, Ignore DEF...). |
Aura + BM3 | Khi kích hoạt đồng thời BM3 và Aura, người chơi được hưởng lợi từ cả hai trạng thái (tùy vào chỉ số cá nhân từng class). |
Soul Aura | Một số vật phẩm và hệ thống mới kích hoạt Soul Aura (hoặc Soul System) giúp tăng mạnh chỉ số chính như HP, ATK, DEF trong thời gian ngắn. |
Blessing Bead (Buff vật phẩm) | Các loại Bead cung cấp buff phụ trợ như: +XP, +Drop Rate, +Pet EXP, +AXP, +Alz, +Skill EXP, +Slot Extender Rate, +War EXP... |
Premium Buff (vật phẩm VIP) | Tăng các chỉ số như Attack, Defense, EXP, Skill EXP, tăng tốc độ di chuyển, tốc độ hồi MP/SP, và tăng giới hạn Dungeon Entry. |
Chỉ Số Từ Xe Máy (Bike Effects)
Loại Xe / Trang Bị | Chỉ Số Có Thể Cộng Thêm |
Astral Bike – Blue / RW3 / PW5 | Có thể gắn Slot Option tùy chỉnh (tối đa 2-3 slot), bao gồm các chỉ số như: |
→ Critical DMG | Tăng % sát thương chí mạng. |
→ HP / MP Boost | Tăng lượng HP hoặc MP tối đa. |
→ Resist Knockback / Stun | Kháng các hiệu ứng khống chế. |
→ All Attack / All Defense | Tăng toàn bộ chỉ số tấn công/phòng thủ. |
→ Sword/Magic Amp | Tăng sức mạnh kỹ năng theo loại. |
→ Ignore DEF / Penetration | Tăng khả năng xuyên thủ hoặc bỏ qua phòng thủ. |
→ Resist Skill Amp / Resist Critical Rate | Giảm hiệu ứng từ kẻ địch. |
→ Movement Speed | Tăng tốc độ di chuyển (có thể cộng thêm khi ngồi xe). |
Các Buff và Trạng Thái Đặc Biệt Khác
Nguồn Buff | Hiệu Ứng |
Holy Water (Thánh Thủy) | Tăng chỉ số theo từng loại: Holy Water of Sage (Magic Amp, INT...), Fighter (Sword Amp, STR...), Vitality (HP/DEF...), Critical (CR/CD...), Resistance (kháng hiệu ứng...). |
Blessing of Peace / Defense / Resistance | Tăng tạm thời DEF, HP, kháng hiệu ứng – thường dùng trong dungeon hoặc war. |
Potion Buff (Elixir, Potion, Premium Drink) | Tăng chỉ số nhất định trong thời gian ngắn, ví dụ: +30% Crit DMG trong 1 phút, +100 ATK trong 2 phút... |
Guild Buff / Guild Treasure Buff | Cộng dồn các buff từ hệ thống bang hội: EXP Bonus, ATK/DEF tăng, tăng chỉ số khi đánh boss, tăng HP... |
Event Buff (Tạm Thời) | Các sự kiện đặc biệt thường cho buff theo ngày/giờ như: +Drop, +XP, +DMG, +Alz... |
Chỉ Số Từ Hệ Thống Rune (Rune System)
Hệ thống Rune cho phép người chơi học và nâng cấp các Rune đặc biệtnhằm tăng chỉ số vĩnh viễn. Rune yêu cầu Slot Unlockvà Rune Point (RP)để học và nâng cấp.
Tên Rune | Chỉ Số Cộng Thêm | Cấp Rune Tối Đa |
HP Rune | +HP (tăng theo cấp) | Lv.20 |
Attack Rune | +All Attack (Sword & Magic) | Lv.20 |
Defense Rune | +Defense | Lv.20 |
Critical Rate Rune | +Critical Rate (%) | Lv.10 |
Critical DMG Rune | +Critical DMG (%) | Lv.10 |
Ignore DEF Rune | +Ignore DEF (%) | Lv.10 |
Penetration Rune | +Penetration | Lv.10 |
Sword Amp Rune | +Sword Skill Amp (%) | Lv.10 |
Magic Amp Rune | +Magic Skill Amp (%) | Lv.10 |
HP Steal Rune | +HP Steal (per hit or per skill) | Lv.10 |
MP Steal Rune | +MP Steal | Lv.10 |
EXP Rune | +EXP Gain (%) | Lv.10 |
Alz Drop Rune | +Alz Drop Rate (%) | Lv.10 |
Resist Knockback Rune | +Kháng đẩy lùi | Lv.10 |
Resist Stun Rune | +Kháng choáng | Lv.10 |
🔹 Tổng cộng có hơn 20 loại Rune khác nhau, mỗi Rune có mức tăng khác nhau tùy theo cấp độ, tối đa cần khoảng 80–100 Rune Point để mở full hệ thống.
Chỉ Số Từ Talisman (Bùa Hộ Mệnh)
Talisman là một trang bị phụ, có thể được nâng cấp bằng cách dùng nguyên liệu đặc biệt như Core hoặc Item đặc biệt.
Tên Talisman | Chỉ Số Chính |
Talisman of Battle | +ATK / +Critical DMG / +Sword Amp |
Talisman of Defense | +DEF / +HP / +Resist DMG |
Talisman of Chaos | +All Attack / -DEF / +Critical Rate |
Talisman of Ascension | +AXP / +EXP Gain / +Skill EXP |
Talisman of Luck | +Drop Rate / +Alz Drop |
Talisman of Destruction | +Penetration / +Ignore DEF |
🔹 Talisman thường chia theo cấp độ (Lv.1–Lv.10), mỗi cấp cần nguyên liệu Chaos Core hoặc item sự kiện để nâng.
Chỉ Số Từ Charm (Bùa Chú)
Charm là một hệ thống trang bị phụ tương tự như Talisman, dùng để tăng sát thương hoặc khả năng sinh tồn trong PvE/PvP.
Tên Charm | Chỉ Số Cộng Thêm |
Charm of Fighter | +Sword ATK / +Penetration / +HP Steal |
Charm of Sage | +Magic ATK / +Ignore DEF / +MP Steal |
Charm of Resistance | +Resist Stun / Knockback / +DEF |
Charm of Amp | +Sword Amp / Magic Amp / +All Attack |
Charm of Fatal | +Critical Rate / +Critical DMG |
Charm of Guardian | +HP / +Resist Skill Amp / +DMG Reduce |
🔹 Charm có thể nâng cấp đến Lv.10 bằng nguyên liệu tương ứng và được phân loại theo cấp độ màu: Basic (xanh) → Advanced (tím) → Rare (vàng).
Chỉ Số Đặc Biệt Trong PvP & Mission War (PvP / War Stats)
Chỉ Số | Tác Dụng | Ghi Chú |
PvP Attack | Tăng sát thương gây lên người chơi khác | Rất quan trọng trong PvP |
PvP Defense | Giảm sát thương nhận từ người chơi khác | Ưu tiên cho tanker, class cận chiến |
Ignore Penetration | Giảm hiệu lực xuyên giáp của kẻ địch | Chống lại người dùng xuyên giáp |
Ignore Accuracy | Giảm khả năng chính xác của kẻ địch | Hiếm, thường thấy trong Chaos Arena hoặc đồ đặc biệt |
Resist Skill Amp | Giảm hiệu quả tăng sát thương kỹ năng của kẻ địch | Kháng trực tiếp Amp |
Resist Critical DMG | Giảm sát thương chí mạng nhận vào (%) | Xuất hiện trên Charm và một số đồ đặc biệt |
Resist Unmovable | Kháng hiệu ứng đứng yên (Unmovable) | Dùng trong PvP chống lại stun/đóng băng |
PvP Max DMG Down | Giảm sát thương tối đa nhận vào từ PvP | Có thể thấy trong phần trăm (%) |
PvP Min DMG Up | Tăng sát thương tối thiểu gây ra khi PvP | Hạn chế bị RNG thấp sát thương |
PvP Penetration | Tăng khả năng xuyên giáp trong PvP | Kết hợp tốt với Critical DMG |
🔹 Các chỉ số này chủ yếu xuất hiện trong: đồ War EX, suit/bộ đồ PvP cao cấp, phụ kiện đặc biệt, slot option Chaos hoặc từ các Rune ẩn.
Chỉ Số Hiệu Ứng Phụ Trợ / Đặc Biệt Khác
Chỉ Số | Tác Dụng | Nguồn Gốc Thường Gặp |
HP Drop | Hồi HP khi tiêu diệt quái | Vũ khí có Option đặc biệt, Rune, đồ tăng cường |
MP Drop | Hồi MP khi tiêu diệt quái | Hữu ích cho class spam kỹ năng |
HP/MP Steal per Hit | Hút HP/MP mỗi đòn đánh trúng | Có thể stack, quan trọng trong solo |
HP/MP Steal per Skill | Hút HP/MP mỗi kỹ năng dùng | Thường thấy trong Rune hoặc Charm |
Skill EXP Gain | Tăng tốc độ học kỹ năng | Dành cho tân thủ hoặc cày nhanh rank skill |
AXP Gain | Tăng điểm AXP (Battle Style EXP) | Dùng để lên cấp Battle Mode |
EXP Boost | Tăng kinh nghiệm nhận được từ quái | Có thể cộng dồn với Premium và Event |
Drop Rate | Tăng tỉ lệ rơi đồ | Đến từ Talisman, Rune hoặc Buff |
Alz Drop Rate | Tăng tỉ lệ rơi Alz | Dành cho đi dungeon farm Alz |
Chỉ Số Từ Hệ Thống Battle Style EXP / Class Rank
Class Rank | Chỉ Số Nhận Được |
Rank 1–10 | Mở khóa tính năng cơ bản + chỉ số HP/MP |
Rank 11 trở lên | Mở Passive Buff: ATK, DEF, Accuracy, Evasion |
Rank 20+ (Transcender) | Mở toàn bộ nội tại + chỉ số vĩnh viễn |
🔹 Càng lên cao, người chơi càng được thêm nhiều chỉ số cơ bản vĩnh viễn như HP, ATK, DEF, cùng với khả năng mở các nội tại (passive) mạnh hơn.