Attribute assignment🔥
Attribute assignment
Hệ Thống Gắn Thuộc Tính Vật Phẩm (Weapon / Armor / Bike)
🔹 Giới thiệu
- Vật phẩm trong Cabal có thể gắn thuộc tính(option) vào slot trốngđể tăng sức mạnh.
- Hành động gắn thuộc tính này được gọi là: Cường hóa thuộc tính vật phẩm.
- Có thể áp dụng cho: Vũ khí, Áo giáp, Astral Bike.
- Gắn thuộc tính giúp tăng chỉ số, hỗ trợ chiến đấu hiệu quả hơn.
- Gắn thuộc tính có thể thất bạivà tùy thuộc vào loại vật phẩm, cấp độ, số lượng Force Core và loại cuộn lệnh (Attribute Scroll)
📋 Điều Kiện Gắn Thuộc Tính
Yêu cầu |
1. Vật phẩm có slot trống |
2. Alz |
3. Cuộn lệnh thuộc tínhphù hợp với cấp độ vật phẩm |
4. Force Core(từ 1–10 viên, mỗi viên tăng 5% tỷ lệ thành công) |
⚠️ Không thể gắn thuộc tính vào vật phẩm cấp 1 |
🧾 Bảng Cuộn Lệnh và Force Core Theo Cấp Vật Phẩm
Loại Vật Phẩm | Cuộn Lệnh Dùng | Loại Force Core |
Shadow Steel, Aramid, Citrine | Cuộn Vũ khí/Giáp (Cấp Thấp) | Force Core (Lower) |
Bluestein, Titanium, Peristin, Aqua | Cuộn Vũ khí/Giáp (Cấp Trung) | Force Core (Intermediate) |
Osmium, Lapis, Topaz, Red Osmium, Sigmetal | Cuộn Vũ khí/Giáp (Cấp Cao) | Force Core (Advanced) |
Mithril, Lycanus, Acridium, Palladium | Cuộn Vũ khí/Giáp (Cấp Đỉnh) | Force Core (Top) |
Demonite | Cuộn Vũ khí/Giáp (Cấp Siêu Việt) | Force Core (Transcendent) |
🧙 Cách Gắn Thuộc Tính
- Đến NPC Thương Gia Phép (Magic Merchant)tại các thành phố.
- Chọn: [Cường hóa] → [Gắn thuộc tính vật phẩm].
- Giao diện hiện ra:
- Kéo vật phẩmvào khung (Slot 1).
- Kéo cuộn lệnhvào slot 2.
- Chọn số lượng Force Core(tối đa 10 viên).
- Xem tỷ lệ thành công và chi phí.
- Nhấn “Gắn Thuộc Tính”để thực hiện.
⚠️ Nếu thất bại, cuộn lệnh và Force Core sẽ mất. Slot 3 (mở rộng bằng slot extender) nếu thất bại có thể mất option trước đó.
🔧 Các Option Có Thể Gắn (Tùy Theo Loại Vật Phẩm)
🔸 Vũ khí
- Tăng ATK/MATK
- Tỷ lệ chí mạng
- Sát thương chí mạng
- Tỷ lệ rơi vật phẩm (1-slot, 2-slot)
- Kinh nghiệm kỹ năng
- Sát thương tối thiểu, sát thương cộng thêm
- Tăng lượng Alz rơi
🔸 Giáp (theo từng phần)
- Nón: DEF, MP, tỷ lệ chí mạng, hút HP/MP
- Áo: HP, DEF, phục hồi tự động, né tránh
- Găng: ATK, HP regen, hút HP/MP
- Giày: DEF, HP, né tránh, hút HP/MP, Alz drop
🔸 Astral Bike
- Tăng HP, ATK, MATK
- Tăng/kháng tỷ lệ chí mạng
- Kháng sát thương chí mạng
- Kháng khuếch đại kỹ năng
- Xuyên phá, kháng xuyên phá
- Khuếch đại kỹ năng (kiếm/phép)
⚠️ Các chỉ số như Skill Amp (Khuếch đại kỹ năng)chỉ có thể có từ vật phẩm rơi sẵnchứ không thể gắn thêm.
🧪 Tách Vật Phẩm Để Lấy Cuộn Lệnh (Scroll Extraction)
Bạn có thể tách vật phẩm có slotđể lấy cuộn lệnh thuộc tínhtương ứng:
- Tại giao diện túi đồ: chọn [Chế tạo → Tách vật phẩm]
- Sau khi tách, không thể khôi phục vật phẩm ban đầu!
🔸 Khi tách vũ khí
Loại | Cuộn Nhận Được |
Reinforced, Red, Damascus… | Cuộn vũ khí (Cấp thấp) |
Titanium, Peristin, Aqua… | Cuộn vũ khí (Cấp trung) |
Osmium, Sigmetal… | Cuộn vũ khí (Cấp cao) |
Mithril, Palladium… | Cuộn vũ khí (Cấp đỉnh) |
Demonite | Cuộn vũ khí (Cấp siêu việt) |
🔸 Khi tách giáp
Loại | Cuộn Nhận Được |
Shadow Steel, Aramid… | Cuộn giáp (Cấp thấp) |
Titanium, Shadow Titanium… | Cuộn giáp (Cấp trung) |
Osmium, Mystic, Sigmetal… | Cuộn giáp (Cấp cao) |
Mithril, Acridium… | Cuộn giáp (Cấp đỉnh) |
Demonite | Cuộn giáp (Cấp siêu việt) |
🔸 Khi tách Astral Bike
Loại | Cuộn Nhận Được |
Astral Bike – Blue | Cuộn xe (Cấp trung) |
RW3, PW5 | Cuộn xe (Cấp đỉnh) |
QW7, K-Red, K-Violet… | Cuộn xe (Cấp siêu việt) |
📈 Giá Trị Option Khi Gắn – Theo Cấp Trang Bị
Dưới đây là ví dụ một số chỉ số option cơ bản (đầy đủ hơn có thể cung cấp nếu bạn cần):
Option | Cấp trung | Cao cấp | Đỉnh cao | Siêu việt |
HP (Slot 1) | +50~80 | +70~100 | +100~150 | +150~230 |
ATK/MATK (Slot 1) | +25~40 | +35~55 | +45~70 | +60~90 |
Chí mạng (%) | +5%~8% | +5%~8% | +5%~8% | +5%~8% |
Sát thương chí mạng | +10%~12% | +10%~14% | +10%~16% | +12%~18% |
Né tránh | +100~200 | +100~200 | +100~200 | +100~200 |
Rớt vật phẩm 2-slot | +150%~300% | +150%~300% | +150%~300% | +150%~300% |