Achievements and Titles🔥
Achievements and Titles
🏆 HỆ THỐNG THÀNH TỰU (ACHIEVEMENT SYSTEM)
📌 Giới Thiệu
Đây là hệ thống ghi nhận và trao thưởng khi người chơi hoàn thành các mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể trong game. Khi đạt được một thành tựu, người chơi sẽ nhận được điểm thành tựuvà danh hiệulàm phần thưởng.
Để kiểm tra thành tựu, nhấn menu CABALở góc dưới bên phải (phím tắt mặc định: Shift + C) và chọn tab Thành Tựu.
📋 Phân Loại Thành Tựu
Loại Thành Tựu | Mô Tả |
✅ Thành tựu đã hoàn thành | Đã hoàn thành 100% các điều kiện. |
🔄 Thành tựu chưa hoàn thành | Đã hiển thị nội dung, nhưng chưa hoàn thành đủ điều kiện. |
🔒 Thành tựu chưa mở | Điều kiện chưa được tiết lộ. |
💡 Lưu ý: Thành tựu chưa mở sẽ được hiển thị trong các trường hợp sau:
- Đăng nhập game > 30 phút mỗi ngày
- Thành tựu đã hoàn thành dù chưa công bố điều kiện
- Nhấp vào liên kết thành tựu (tối đa 7 lần mỗi ngày
🧩 Các Loại Thành Tựu
Loại | Nội dung |
Chung | Dựa trên cấp độ nhân vật, cấp danh vọng... |
Nhiệm vụ | Hoàn thành nhiệm vụ chính/phụ |
Hầm ngục | Dựa trên số lần vượt dungeon, điều kiện trong dungeon |
Vật phẩm | Cường hóa, thu thập set đồ... |
Đối kháng (PVP) | Thắng theo điều kiện, theo class, số trận thắng... |
Chiến tranh | Tiêu diệt Guardian, hạ gục người chơi địch... |
Săn quái | Diệt quái vật theo loại, số lượng... |
Chế tạo | Sản xuất, ủy thác chế tạo... |
Cộng đồng | Kết bạn, bang hội... |
Thành tựu chia sẻ | Thành tựu dùng chung toàn bộ tài khoản (liên server) |
Đặc biệt | Thành tựu có điều kiện đặc biệt hoặc tạm thời |
Hồi ức - Thường | Thành tựu đã ngừng cập nhật, không thể đạt được nữa |
Hồi ức - Chia sẻ | Thành tựu chia sẻ đã ngừng (toàn bộ tài khoản) |
📈 Xếp Hạng Thành Tựu
- Xếp hạng dựa trên tổng điểm thành tựu
- Hạng của bạn sẽ hiển thị màu vàng
- Bảng xếp hạng được cập nhật mỗi giờ(thay đổi: tăng, giảm, mới vào)
- Hiển thị tối đa 100 người
- Trường hợp bằng điểm: xếp cùng hạng, thứ tự hiển thị dựa trên thời điểm hoàn thàn
👑 Hệ Thống Danh Hiệu (Title System)
- Khi hoàn thành thành tựu, bạn sẽ nhận được danh hiệu.
- Có thể đăng ký tối đa 4 danh hiệu cùng lúcđể nhận hiệu ứng cộng dồn.
- Kéo danh hiệu từ danh sách sang khung áp dụngđể kích hoạt.
- Khu vực tổng hợp thuộc tínhsẽ hiển thị tất cả chỉ số bạn đang nhận từ danh hiệu
🧭 Phân Loại Danh Hiệu
Loại | Mô Tả |
■ Danh hiệu hiển thị | Tất cả danh hiệu có thể đăng ký và hiển thị trong game |
■ Danh hiệu bang hội | Nhận được từ hoạt động bang, có hiệu ứng khi đăng ký |
■ Danh hiệu Thủ lĩnh / Vệ Binh | Danh hiệu khi trở thành Thủ lĩnh hoặc Vệ binh bang |
■ Danh hiệu sự kiện | Danh hiệu đặc biệt từ sự kiện, có hiệu ứng riêng |
💠 Chỉ Số Cộng Thêm Từ Danh Hiệu
🧾 Toàn Bộ Danh Hiệu - Khi Hoàn Thành Tất Cả Thành Tựu
Thuộc Tính | Giá Trị | Thuộc Tính | Giá Trị |
HP | +400 | Kinh nghiệm (Exp) | +10% |
Kinh nghiệm thú cưng | +10% | Kinh nghiệm kỹ năng | +10% |
Kinh nghiệm tổ đội | +10% | Tỉ lệ chính xác | +50 |
Tỉ lệ né tránh | +50 | Phòng thủ | +40 |
Bỏ qua xuyên giáp | +20 | Giảm sát thương | +30 |
Chính xác | +100 | Né tránh | +100 |
🏅 Danh Hiệu Theo Cấp Danh Dự (Honorary Rank)
Thuộc Tính | Giá Trị |
HP | +600 |
Kháng chí mạng | +12% |
Kháng sát thương chí mạng | +36% |
Kháng khuếch đại kỹ năng | +1% |
Kháng làm choáng / đẩy lùi / ngã / vô hiệu hóa / câm lặng | +18% (trừ kháng câm lặng & vô hiệu hóa: +2%) |
🛡️ Danh Hiệu Vệ Binh (Guardian)
Thuộc Tính | Giá Trị |
HP | +200 |
Kháng chí mạng | +1% |
Kháng sát thương chí mạng | +10% |
Kháng khuếch đại kỹ năng | +7% |
Kháng làm choáng / đẩy lùi / ngã | +15% |
Kháng vô hiệu hóa / câm lặng | +5% |
Tăng tất cả chỉ số tấn công | +20 |
Bỏ qua kháng khuếch đại / chí mạng / làm choáng / ngã / đẩy lùi | +2%~7% |
🦁 Danh Hiệu Thủ Lĩnh (Leader)
Thuộc Tính | Giá Trị |
HP | +500 |
Kháng chí mạng | +2% |
Kháng sát thương chí mạng | +20% |
Kháng khuếch đại kỹ năng | +8% |
Kháng ngã / đẩy lùi / làm choáng | +30% |
Kháng câm lặng | +8% |
Tăng tất cả chỉ số tấn công | +50 |
Bỏ qua kháng khuếch đại / chí mạng / làm choáng / ngã / đẩy lùi | +5%~15% |
⚔️ Danh Hiệu Chiến Tranh (Mission War)
Thuộc Tính | Giá Trị |
HP | +185 |
Phòng thủ | +31 |
Tăng tất cả chỉ số tấn công | +21 |
Kháng khuếch đại kỹ năng | +5% |
Kháng sát thương chí mạng | +10% |
🎖️ Danh sách năng lực từ danh hiệu (tiếp theo)
📘 Danh hiệu War Guardian (Người Bảo Hộ Chiến Trường)
Thuộc tính | Giá trị |
HP | +200 |
Kháng tỉ lệ chí mạng | +1% |
Kháng sát thương chí mạng | +10% |
Kháng tăng cường kỹ năng | +7% |
Kháng bất động | +12% |
Kháng hất ngã | +15% |
Kháng đánh bật lùi | +15% |
Kháng choáng | +15% |
Kháng áp chế | +5% |
Kháng câm lặng | +5% |
Tất cả sức tấn công | +20 |
Bỏ qua kháng tăng cường kỹ năng | +2% |
Bỏ qua kháng sát thương chí mạng | +4% |
Bỏ qua kháng đánh bật lùi | +7% |
Bỏ qua kháng choáng | +7% |
Bỏ qua kháng hất ngã | +7% |
📗 Danh hiệu Guild Leader (Thủ Lĩnh Bang Hội)
Thuộc tính | Giá trị |
HP | +500 |
Kháng tỉ lệ chí mạng | +2% |
Kháng sát thương chí mạng | +20% |
Kháng tăng cường kỹ năng | +8% |
Kháng bất động | +12% |
Kháng hất ngã | +30% |
Kháng đánh bật lùi | +30% |
Kháng choáng | +30% |
Kháng câm lặng | +8% |
Tất cả sức tấn công | +50 |
Bỏ qua kháng tăng cường kỹ năng | +5% |
Bỏ qua kháng sát thương chí mạng | +10% |
Bỏ qua kháng đánh bật lùi | +15% |
Bỏ qua kháng choáng | +15% |
Bỏ qua kháng hất ngã | +15% |
🛡️ Danh hiệu Mission War (Chiến Trường Nhiệm Vụ)
Thuộc tính | Giá trị |
HP | +185 |
Phòng thủ | +31 |
Tất cả sức tấn công | +21 |
Kháng tăng cường kỹ năng | +5% |
Kháng sát thương chí mạng | +10% |
🌟 Danh Hiệu Đặc Biệt (Special Titles)
Danh hiệu đặc biệt là những danh hiệu không thuộc các loại thông thường, thường được cấp thông qua các sự kiện đặc biệt, thành tích hiếm có, hoặc điều kiện giới hạn thời gian.
⚡ Phân loại Danh Hiệu Đặc Biệt
Loại | Mô tả |
Danh hiệu Sự kiện (Event Exclusive) | Nhận được khi tham gia hoặc hoàn thành các sự kiện đặc biệt trong game (giới hạn thời gian hoặc không thể tái diễn). |
Danh hiệu Lãnh đạo / Hộ vệ (Leader / Guardian Titles) | Nhận được khi được chỉ định làm lãnh đạo hoặc người bảo hộ của bang hội trong hệ thống Guild. |
Danh hiệu liên kết tài khoản (Account Integration Titles) | Danh hiệu được áp dụng cho toàn bộ các nhân vật trong cùng một tài khoản và server. |
Danh hiệu không còn khả dụng (Memoirs) | Những danh hiệu thuộc thành tựu đã từng tồn tại trong game nhưng không còn có thể đạt được nữa, phân làm: |
‣ Memoirs - General: Dành cho cá nhân | |
‣ Memoirs - Shared: Dành cho toàn tài khoản |
🧾 Thành Tựu & Danh Hiệu “Ký Ức” (Memoirs)
Đây là các thành tựu hoặc danh hiệu đã từng có thể đạt đượcnhưng hiện tại đã bị khóa hoặc không còn tồn tạido:
- Nội dung liên quan đã bị gỡ bỏ
- Hệ thống cũ đã thay đổi
- Sự kiện giới hạn thời gian kết thúc
Tuy không thể đạt được thêm, nhưng các danh hiệu trong mục này vẫn giữ nguyên hiệu ứngnếu bạn đã sở hữu trước đó.
🏅 Tổng Kết
- Hệ thống Achievement Systemtrong CABAL không chỉ tạo động lực chơi lâu dài mà còn mang lại nhiều ưu đãi thực tếthông qua các danh hiệu có chỉ số.
- Người chơi nên tập trung vào các mục dễ hoàn thành trước(ví dụ như: cường hóa vật phẩm, tiêu diệt quái, vượt dungeon) để tích lũy điểm thành tựu và mở khóa danh hiệu mạnh.
- Một số danh hiệu có thể mang lại lợi thế lớn trong PvPhoặc Mission War, đặc biệt là các danh hiệu của Leaderhoặc Guardian.
📚 Thành Tựu – Dungeon
Thành tựu đạt được khi vượt qua các ngục tối (dungeon) với điều kiện cụ thể.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
Dungeon Rookie | Hoàn thành 10 dungeon bất kỳ | Newbie Explorer |
Dungeon Regular | Hoàn thành 100 dungeon | Dungeon Enthusiast |
Dungeon Veteran | Hoàn thành 500 dungeon | Dungeon Veteran |
Solo Slayer | Hoàn thành 30 dungeon đơn | Lone Raider |
Party Power | Hoàn thành 50 dungeon tổ đội | Team Challenger |
Speed Runner | Hoàn thành bất kỳ dungeon nào trong vòng 5 phút | Swift Conqueror |
Time Crusher | Hoàn thành 20 dungeon với thời gian còn lại trên 20% | Time Dominator |
Elite Slayer | Hoàn thành dungeon cấp độ khó (Hard Mode) 30 lần | Elite Raider |
Perfect Clear | Hoàn thành dungeon mà không bị chết lần nào (20 lần) | Flawless Adventurer |
Dungeon King | Hoàn thành 1000 dungeon | King of Dungeons |
⚔️ Thành Tựu – PvP
Thành tựu đạt được thông qua các trận đấu PvP, bao gồm đấu tay đôi, chiến thắng theo điều kiện, và số trận thắng.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
First Blood | Thắng 1 trận PvP | PvP Beginner |
PvP Fighter | Thắng 50 trận PvP | Skilled Duelist |
PvP Specialist | Thắng 200 trận PvP | Combat Expert |
Unstoppable | Thắng 10 trận PvP liên tiếp không thua | Unstoppable Force |
Counter Master | Thắng PvP với ít hơn 10% HP còn lại (10 lần) | Last Stand Winner |
Balanced Slayer | Thắng PvP khi cấp độ thấp hơn đối phương | Underdog Victor |
PvP Champion | Thắng 1000 trận PvP | PvP Champion |
Strategist | Thắng PvP mà không dùng kỹ năng Buff/Heal (20 lần) | Tactical Killer |
Executioner | Kết liễu đối thủ trong vòng 10 giây kể từ khi bắt đầu PvP (20 lần) | Swift Executioner |
Duel King | Thắng 3000 trận PvP | King of Duel |
🏹 Thành Tựu – War (Chiến Tranh)
Thành tựu đạt được thông qua tham gia các hoạt động chiến tranh như Mission War, tiêu diệt đối thủ, phá hủy trụ, và đóng góp trong chiến đấu.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
First Deployment | Tham gia Mission War lần đầu tiên | Rookie Soldier |
Warrior’s Path | Tham gia Mission War 50 lần | Battlefield Walker |
Battle-Hardened | Tham gia Mission War 200 lần | Combat Veteran |
Guardian Hunter | Tiêu diệt 10 Legacy Guardian | Guardian Slayer |
Enemy Slayer | Tiêu diệt 100 thành viên phe địch | Merciless Killer |
Siege Breaker | Phá hủy 10 Legacy Cores | Core Destroyer |
War Contributor | Đạt 1,000 điểm cá nhân trong Mission War | War Contributor |
War Hero | Đạt hạng 1 cá nhân trong Mission War (3 lần) | Mission Hero |
Elite Vanguard | Được xếp vào hàng ngũ Top 10 cá nhân 100 lần | Elite Vanguard |
Supreme Commander | Tham gia Mission War 1000 lần, đạt tổng 1,000,000 điểm cá nhân | Supreme Commander |
🧱 Thành Tựu – Item (Trang Bị)
Thành tựu liên quan đến việc cường hóa vật phẩm, chế tạo, mở slot và thu thập trang bị.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
Enhancement Novice | Cường hóa vật phẩm lên +6 | Sharpened |
Risky Challenge | Cường hóa vật phẩm lên +9 | Brave Forger |
Extreme Strengthener | Cường hóa vật phẩm lên +15 | Master Smith |
Epic Failure | Cường hóa thất bại 50 lần | Unlucky Soul |
Slot Opener | Mở slot cho 10 vật phẩm | Slot Engineer |
Core Collector | Sở hữu 1,000 Core (loại bất kỳ) | Core Collector |
Set Hunter | Hoàn chỉnh 1 bộ trang bị (mũ, áo, găng, giày) cùng cấp độ | Set Hunter |
Suit of Legends | Trang bị 4 món gear Tối Thượng (Supreme Grade) có Slot Option | Legend Clad |
Extreme Enchanter | Cường hóa 10 món lên +15 trở lên | Enhancement Maniac |
Perfect Enhancer | Cường hóa 1 món lên +20 | Transcendent Forger |
🐲 Thành Tựu – Hunt (Săn Quái)
Thành tựu liên quan đến việc tiêu diệt quái vật theo số lượng hoặc loại cụ thể.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
Novice Hunter | Tiêu diệt 1,000 quái vật | Beginner Hunter |
Seasoned Hunter | Tiêu diệt 10,000 quái vật | Monster Slayer |
Master of Slaughter | Tiêu diệt 100,000 quái vật | Soul Reaper |
Boss Slayer | Tiêu diệt 100 Boss (bất kỳ) | Boss Breaker |
Field Dominator | Tiêu diệt 500 quái vật loại "Champion" | Field Executioner |
Wasteland Scourge | Tiêu diệt 1,000 quái vật ở Pontus Ferrum | Wasteland Hunter |
Frozen Terror | Tiêu diệt 1,000 quái vật ở Frozen Tower of Undead B1F | Ice Breaker |
Infernal Cleaner | Tiêu diệt 1,000 quái vật ở Volcanic Citadel | Flame Purifier |
Mutant Exterminator | Tiêu diệt 1,000 quái vật đột biến (Mutant-type) | Mutagen Slayer |
Elite Executioner | Tiêu diệt 300 quái vật loại "Elite" | Elite Slayer |
🛠️ Thành Tựu – Manufacturing (Chế Tạo)
Thành tựu liên quan đến chế tạo vật phẩm, đăng ký ủy thác và đạt cấp độ kỹ năng chế tạo.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
Crafting Beginner | Chế tạo thành công 10 lần | Apprentice of Creation |
Crafting Artisan | Chế tạo thành công 500 lần | Artisan Maker |
Crafting Master | Chế tạo thành công 2,000 lần | Master of Artifice |
Commission Crafter | Đăng ký 100 ủy thác chế tạo | Crafting Contractor |
Blessed Hand | Chế tạo thành công vật phẩm có tỉ lệ hiếm (slot/option đặc biệt) 10 lần | Hands of Fortune |
Professional Crafter | Đạt cấp kỹ năng chế tạo Lv. 6 | Certified Craftsman |
Perfect Ratio | Chế tạo vật phẩm với tỷ lệ thành công 100% (ít nhất 30 lần) | Unerring Creator |
Superior Synthesizer | Chế tạo thành công 1000 viên Core hoặc item nâng cấp | Core Artisan |
Material Collector | Dùng hơn 5,000 nguyên liệu trong chế tạo | Resource Devourer |
Elemental Engineer | Chế tạo 200 vật phẩm liên quan đến nguyên tố | Essence Forger |
👥 Thành Tựu – Community (Cộng Đồng)
Thành tựu liên quan đến hoạt động xã hội, bạn bè và bang hội.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
Friendly Face | Có ít nhất 10 người trong danh sách bạn bè | Social Butterfly |
Popular Player | Có ít nhất 50 người trong danh sách bạn bè | People Person |
Guild Member | Gia nhập một bang hội | Guild Newbie |
Guild Devotion | Tham gia bang hội trên 30 ngày liên tục | Loyal Guildsman |
Guild Contributor | Đóng góp 100,000 điểm kỹ năng cho bang hội | Guild Supporter |
Guild Missionary | Tham gia 10 lần Guild Mission Festival | Guild Participant |
Party Maker | Tham gia tổ đội 100 lần trở lên | Party Starter |
Cooperative Spirit | Hoàn thành 300 nhiệm vụ tổ đội | Teamwork Prodigy |
Friendship Bound | Có bạn bè trong danh sách đạt cấp độ 200 | Linked Destiny |
Unity | Tham gia War Nation hoặc Mission War với ít nhất 3 người bạn trong tổ đội | Synchronized Soul |
🔗 Thành Tựu – Shared Achievements (Thành Tựu Chung Tài Khoản)
Thành tựu được chia sẻ giữa các nhân vật trong cùng một tài khoản, trên cùng server.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
One for All | Đạt cấp độ 200 trên ít nhất 3 nhân vật trong tài khoản | Veteran Account |
Unified Progress | Có 3 nhân vật đạt Honor Rank 20 trở lên | Honor Family |
Equipment Collector | Có 3 nhân vật mỗi người sở hữu ít nhất 1 vũ khí +20 | Armory Master |
Diverse Combat | Có nhân vật thuộc ít nhất 5 lớp khác nhau đạt cấp 180 trở lên | Versatile Fighter |
Shared Wealth | Tổng lượng Alz trên toàn tài khoản vượt quá 1 tỷ Alz | Wealthy Legacy |
Daily Devotion | Đăng nhập mỗi ngày trong 30 ngày với ít nhất 2 nhân vật khác nhau | Dedicated Account |
Unified Force | Hoàn thành Mission War với 3 nhân vật khác nhau | War Strategist |
Artifact Enthusiast | Có ít nhất 3 nhân vật trang bị đầy đủ 6 slot item thần thánh (Divine) | Divine Collector |
Linked Destiny | Có nhân vật tham gia cùng bang hội trên cùng tài khoản | Bonded Through Guild |
Master of All | Có nhân vật thuộc 8 lớp khác nhau đạt cấp 120 trở lên | Class Explorer |
🏅 Thành Tựu – Special (Đặc Biệt)
Các thành tựu chỉ đạt được trong thời gian giới hạn hoặc khi thỏa mãn điều kiện đặc biệt. Có thể kèm theo danh hiệu có hiệu ứng hiếm.
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Đạt Được | Danh Hiệu Nhận Được |
Event Hero | Hoàn thành tất cả nhiệm vụ của một sự kiện theo mùa (như Halloween, Giáng Sinh…) | Celebration Champion |
Unstoppable Challenger | Chiến thắng 10 trận liên tiếp trong PvP (Không tính trong Mission War) | PvP Predator |
Speed Runner | Phá kỷ lục thời gian dungeon solo tại bất kỳ dungeon cấp cao nào | Swift Slayer |
Devoted Supporter | Nạp Force Gem nhiều lần liên tục trong chuỗi sự kiện đặc biệt | Loyal Contributor |
Bug Hunter | Báo cáo lỗi nghiêm trọng được xác nhận và sửa trong bản cập nhật | System Watcher |
Game Ambassador | Được GM chỉ định hoặc cộng đồng bình chọn trong sự kiện đặc biệt | Honorary Cabalist |
Unyielding | Đăng nhập mỗi ngày không gián đoạn trong 100 ngày | Iron Will |
Guardian of Nevareth | Đạt hạng cao trong sự kiện bảo vệ Nevareth toàn server | Server Defender |
📖 Thành Tựu – Memoirs (Hồi Tưởng)
Thành tựu từng có thể đạt được trong quá khứ nhưng hiện không còn khả dụng. Bao gồm thành tựu cá nhân lẫn thành tựu chia sẻ.
📘 Memoirs – General (Hồi Tưởng – Cá Nhân)
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Ban Đầu | Ghi Chú |
Lords of Legacy | Tham gia sự kiện Legacy GM Tournament 2017 | Không còn tổ chức |
Trial Master | Vượt qua thử thách dungeon sự kiện tháng 5/2019 | Dungeon sự kiện đã ngừng hoạt động |
Winter Savior | Hoàn thành toàn bộ chuỗi nhiệm vụ sự kiện Giáng Sinh 2020 | Không thể hoàn thành lại |
Cabal Championship 2018 | Đạt hạng cao tại giải đấu PvP chính thức năm 2018 | Sự kiện giới hạn thời gian |
📗 Memoirs – Shared Achievements (Hồi Tưởng – Chia Sẻ Tài Khoản)
Tên Thành Tựu | Điều Kiện Ban Đầu | Ghi Chú |
Veterans United | Đăng nhập tài khoản có tuổi đời 10 năm trở lên | Chỉ tính khi kỷ niệm 10 năm CABAL |
Pioneer Account | Có tài khoản tham gia CABAL từ phiên bản Closed Beta | Không thể đạt được nữa |
Founder’s Pride | Nhận phần thưởng từ đợt sự kiện “Người Khai Mở CABAL” | Thành tựu ghi nhận theo tài khoản |